VN520


              

新沐者必彈冠, 新浴者必振衣

Phiên âm : xīn mù zhě bì tán guān, xīn yù zhě bì zhèn yī.

Hán Việt : tân mộc giả tất đạn quan, tân dục giả tất chấn y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彈冠, 用手彈去帽子上的灰塵;振衣, 抖掉衣上的塵土。全句指剛洗淨的人, 必定會彈去衣帽上的灰塵。比喻不願以清白之身, 而受世俗的汙染。《楚辭.屈原.漁父》:「新沐者必彈冠, 新浴者必振衣, 安能以身之察察, 受物之汶汶者乎?」


Xem tất cả...